--

tackle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tackle

Phát âm : /'tækl/

+ danh từ

  • đồ dùng, dụng cụ
  • (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)
  • (kỹ thuật) hệ puli; palăng
  • (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)

+ ngoại động từ

  • (hàng hải) cột bằng dây dợ
  • (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)
  • xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)
  • (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tackle"
Lượt xem: 1035