conjugation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjugation
Phát âm : /,kɔndʤu'geiʃn/
+ danh từ
- sự kết hợp
- (ngôn ngữ học) sự chia (động từ)
- (sinh vật học) sự tiếp hợp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
union unification uniting jointure coupling mating pairing sexual union junction conjunction colligation
Lượt xem: 427