fusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fusion
Phát âm : /'fju:ʤn/
+ danh từ
- sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
- sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
- sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fusion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fusion":
fashion feign fission foison fusion Fijian - Những từ có chứa "fusion":
affusion blood transfusion circumfusion cold fusion confusion diffusion diffusion pump effusion fusion fusion-bomb more...
Lượt xem: 774