--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ uninitiate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiện trạng
:
present condition
+
commitment
:
(như) committal
+
perversity
:
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
+
data-based
:
dựa trên sự quan sát, hay thí nghiệm
+
putridness
:
sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa