--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unratified
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unratified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unratified
Phát âm : /' n'r tifaid/
+ tính từ
chưa được phê chuẩn (hiệp ước)
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
unratified
:
chưa được phê chuẩn (hiệp ước)
+
unquenched
:
không tắt, không bị dập tắt
+
lain
:
+
đoán trước
:
to foretell; to foresee; to anticipate