unreasonable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreasonable
Phát âm : / n'ri:zn bl/
+ tính từ
- vô lý
- không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excessive inordinate undue - Từ trái nghĩa:
reasonable sensible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreasonable"
- Những từ có chứa "unreasonable":
unreasonable unreasonableness - Những từ có chứa "unreasonable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất hợp lý vô lý quá đáng
Lượt xem: 637