unregenerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unregenerate
Phát âm : /' nri'd en rit/
+ tính từ
- không tái sinh
- không ci tạo, không đổi mới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unreformable unregenerated stubborn obstinate - Từ trái nghĩa:
regenerate docile
Lượt xem: 426