--

obstinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstinate

Phát âm : /'ɔbstinit/

+ tính từ

  • bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố
  • (y học) dai dẳng, khó chữa
    • an obstinate disease
      bệnh khó chữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obstinate"
Lượt xem: 619