--

unrepented

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrepented

Phát âm : /' nri'pentid/

+ tính từ

  • không ăn năn, không hối hận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrepented"
Lượt xem: 298