--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unreplenished
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unreplenished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreplenished
Phát âm : /' nri'pleni t/
+ tính từ
không được làm đầy lại, không được bổ sung
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
unreplenished
:
không được làm đầy lại, không được bổ sung
+
lake-dwelling
:
nhà ở trên mặt hồ (xưa)
+
balance-sheet
:
(thương nghiệp) tờ quyết toán
+
transitionary
:
chuyển tiếp, quá độa transitional movement chuyển động chuyển tiếptransitional period thời kỳ quá độ
+
tranquillizer
:
thuốc làm đỡ đau, thuốc giảm thống