unrequited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrequited
Phát âm : /' nri'kwaitid/
+ tính từ
- không được đền đáp, không được đáp lại
- an unrequited love
tình yêu không được đáp lại
- an unrequited love
- không được thưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unanswered unreciprocated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrequited"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrequited":
unrequested unrequited unresisted
Lượt xem: 603