unresisted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unresisted
Phát âm : /' nri'zistid/
+ tính từ
- không bị kháng cự, không bị chống đối
- to do something unresisted
làm việc gì mà không bị chống đối
- to do something unresisted
- không cưỡng được
- không nhịn được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unresisted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unresisted":
unrequested unrequited unresisted
Lượt xem: 246