unrequested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrequested
Phát âm : /' nri'kwestid/
+ tính từ
- không yêu cầu, không xin; tự tiện, tự ý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrequested"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrequested":
unrequested unrequited unresisted
Lượt xem: 333