unrest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrest
Phát âm : /' n'rest/
+ danh từ
- tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động
- public unrest
tình trạng náo động trong dân chúng
- public unrest
- sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agitation ferment fermentation tempestuousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrest":
unrest unroost - Những từ có chứa "unrest":
unrest unrestful unrestfulness unresting unrestored unrestrainable unrestrained unrestricted
Lượt xem: 452