agitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agitation
Phát âm : /,ædʤi'teiʃn/
+ danh từ
- sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển
- sự khích động, sự xúc động, sự bối rối
- sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận
- sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excitement turmoil upheaval hullabaloo ferment fermentation tempestuousness unrest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agitation"
Lượt xem: 523