unseasonable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unseasonable
Phát âm : / n'si:zn bl/
+ tính từ
- không đúng mùa, trái mùa, trái vụ
- unseasonable fruit
qu trái mùa
- unseasonable weather
trời trái tiết
- unseasonable fruit
- không hợp thời, không đúng lúc
- an unseasonable act
một hành động không đúng lúc
- an unseasonable act
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unseasonable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unseasonable":
unscannable unseasonable - Những từ có chứa "unseasonable":
unseasonable unseasonableness
Lượt xem: 440