--

exhaust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhaust

Phát âm : /ig'zɔ:st/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí

+ ngoại động từ

  • hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)
  • làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
    • to exhaust s well
      làm cạn một cái giếng
    • to exhaust one's strength
      tự làm kiệt sức (ai)
  • bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhaust"
Lượt xem: 602