laver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laver
Phát âm : /'leivə/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)
- (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do-thái)
+ danh từ
- táo tía (ăn được)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sea lettuce red laver Laver Rod Laver Rodney George Laver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laver"
Lượt xem: 961