unseconded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unseconded
Phát âm : /' n'sek ndid/
+ tính từ
- không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unseconded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unseconded":
unscented unseasoned unseconded unsounded
Lượt xem: 324