--

unsettle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsettle

Phát âm : /' n'setl/

+ ngoại động từ

  • làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsettle"
Lượt xem: 463