unsustained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsustained
Phát âm : /' ns s'teind/
+ tính từ
- không được chống đỡ
- không chịu được
- không chống cự, không giữ vững được
- không được nhận, không được chấp nhận
- không được xác nhận, không được chứng minh
- không được thể hiện (vai kịch...)
- không chịu, không chịu thua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsustained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsustained":
unstained unsustained
Lượt xem: 277