--

unsustained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsustained

Phát âm : /' ns s'teind/

+ tính từ

  • không được chống đỡ
  • không chịu được
  • không chống cự, không giữ vững được
  • không được nhận, không được chấp nhận
  • không được xác nhận, không được chứng minh
  • không được thể hiện (vai kịch...)
  • không chịu, không chịu thua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsustained"
Lượt xem: 243