--

untithed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untithed

Phát âm : /' n'tai d/

+ tính từ

  • không bị đánh thuế thập phân; không phi nộp thuế thập phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untithed"
Lượt xem: 263