--

united

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: united

Phát âm : /ju:'naitid/

+ tính từ

  • hợp, liên liên kết
    • the United States of America
      Hoa kỳ, Mỹ
    • the United Nations Organization
      Liên hiệp quốc
  • đoàn kết, hoà hợp
    • united we stand, divided we fall
      đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ
    • a united family
      một gia đình hoà hợp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "united"
Lượt xem: 2107