untied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untied
Phát âm : /' n'taid/
+ tính từ
- đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unchained unfettered unshackled unlaced unfastened - Từ trái nghĩa:
laced tied fastened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untied"
Lượt xem: 463