--

untold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untold

Phát âm : /' n'tould/

+ tính từ

  • không kể lại, không nói ra
    • an untold story
      một câu chuyện không kể lại
  • không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể
    • a man of untold wealth
      một người giàu vô kể
    • untold losses
      thiệt hại không kể xiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untold"
Lượt xem: 500