--

untilled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untilled

Phát âm : /'n'tild/

+ tính từ

  • không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untilled"
Lượt xem: 353