unequal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unequal
Phát âm : /'ʌn'i:kwəl/
+ tính từ
- không bằng, không ngang, không đều
- unequal parts
những phần không đều nhau
- unequal pulse
mạch không đều
- unequal parts
- thật thường
- unequal temper
tính khí thất thường
- unequal temper
- không bình đẳng
- unequal treaty
hiệp ước không bình đẳng
- unequal treaty
- không vừa sức, không kham nổi
- to be unequal to doing something
không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
- to be unequal to doing something
- không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unequal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unequal":
unequal ungual unisexual unseal unsexual unusual - Những từ có chứa "unequal":
unequal unequalise unequalize unequalled - Những từ có chứa "unequal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất bình đẳng chênh lệch bất bằng so kè so le
Lượt xem: 488