unvarnished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unvarnished
Phát âm : /' n'v :ni t - n'v :ni t/
+ tính từ
- không đánh véc ni, không quét sn dầu
- (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên
- unvarnished truth
sự thật không tô son điểm phấn
- unvarnished truth
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unvarnished"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unvarnished":
unfurnished unvarnished
Lượt xem: 443