--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ upwind chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giải phẫu
:
to operate; to dissect
+
văn thơ
:
prose and verse
+
dùi
:
stick, awl awldùi trốngA drumstick
+
air-conditioned
:
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
+
conuropsis carolinensis
:
loài vẹt đuôi dài đã tuyệt chủng của nước Mỹ.