vacation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vacation
Phát âm : /və'keiʃn/
+ danh từ
- sự bỏ trống, sự bỏ không
- sự bỏ, sự thôi
- kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
- long vacation
nghỉ hè
- Christmas vacation
nghỉ lễ Nô-en
- long vacation
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc
- on vacation
nghỉ việc
- on vacation
- (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ
- to go vacationing
đi nghỉ hè, đi nghỉ mát
- to go vacationing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vacation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vacation":
vacation vexation vocation - Những từ có chứa "vacation":
vacation vacationist
Lượt xem: 854