vocation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vocation
Phát âm : /vou'keiʃn/
+ danh từ
- thiên hướng
- to have vocation for music
có thiên hướng về nhạc
- to have vocation for music
- nghề, nghề nghiệp
- to choose a vocation
chọn nghề, chọn ngành
- to choose a vocation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
occupational group career calling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vocation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vocation":
vacation vexation vocation - Những từ có chứa "vocation":
avocation avocational convocation equivocation evocation invocation invocational provocation revocation vocation more... - Những từ có chứa "vocation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuynh hướng chuyên nghiệp
Lượt xem: 796
Từ vừa tra