vexation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vexation
Phát âm : /vek'seiʃn/
+ danh từ
- sự làm bực mình, sự làm phật ý
- sự bực mình, sự phật ý
- điều phiền toái, điều khó chịu
- the vexations of life
những sự phiền toái của cuộc sống
- the vexations of life
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annoyance annoying irritation concern worry headache botheration chafe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vexation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vexation":
vacation vegetation vexation vocation
Lượt xem: 638