vagabondage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vagabondage
Phát âm : /'vægəbɔndidʤ/
+ danh từ
- thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
- to live in vagabondage
sống lêu lổng cầu bơ cầu bất
- to live in vagabondage
- tụi du đãng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vagabondage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vagabondage":
vagabondage vagabondize
Lượt xem: 574