roving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roving
Phát âm : /'rouviɳ/
+ danh từ
- sự lang thang
+ tính từ
- đi lang thang, đi khắp nơi
- to have a roving commission
được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
- a roving ambassador
đại sứ lưu động
- to have a roving commission
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mobile nomadic peregrine wandering vagabondage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roving"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roving":
raving revenge ripping roofing roving - Những từ có chứa "roving":
approving disapproving disapprovingly improving merovingian reprovingly roving unapproving
Lượt xem: 597