--

roving

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roving

Phát âm : /'rouviɳ/

+ danh từ

  • sự lang thang

+ tính từ

  • đi lang thang, đi khắp nơi
    • to have a roving commission
      được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
    • a roving ambassador
      đại sứ lưu động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roving"
Lượt xem: 537