vagrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vagrant
Phát âm : /'veigrənt/
+ tính từ
- lang thang; sống lang thang
- to lead a vagrant life
sống một cuộc đời lêu lổng
- to lead a vagrant life
- (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định
- a vagrant imagination
sự tưởng tượng vẩn vơ
- a vagrant imagination
+ danh từ
- kẻ lang thang nay đây mai đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vagrant"
Lượt xem: 558
Từ vừa tra