--

vagrant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vagrant

Phát âm : /'veigrənt/

+ tính từ

  • lang thang; sống lang thang
    • to lead a vagrant life
      sống một cuộc đời lêu lổng
  • (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định
    • a vagrant imagination
      sự tưởng tượng vẩn vơ

+ danh từ

  • kẻ lang thang nay đây mai đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vagrant"
Lượt xem: 544