--

vagabond

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vagabond

Phát âm : /'vægəbənd/

+ tính từ

  • lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất
    • vagabond life
      cuộc sống lang thang
  • (nghĩa bóng) vẩn vơ
    • vagabond thoughts
      ý nghĩ vẩn vơ

+ danh từ

  • người lang thang lêu lổng
  • (thông tục) tên du đãng

+ nội động từ

  • (thông tục) đi lang thang lêu lổng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vagabond"
Lượt xem: 853