floating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floating
Phát âm : /floating/
+ danh từ
- sự nổi
- sự thả trôi (bè gỗ)
- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)
- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
+ tính từ
- nổi
- để bơi
- thay đổi
- floating population
số dân thay đổi lên xuống
- floating population
- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)
- floating capital
vốn luân chuyển
- floating capital
- (y học) di động
- floating kidney
thận di dộng
- floating kidney
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "floating":
fleeting floating fluting folding - Những từ có chứa "floating":
floating floating bridge floating debt floating light floating rates - Những từ có chứa "floating" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bè nhà bè bèo ong nhà hàng làng
Lượt xem: 463