--

valorization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: valorization

Phát âm : /,vælərai'zeiʃn/

+ danh từ

  • (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá
  • biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "valorization"
Lượt xem: 486