--

vanquish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanquish

Phát âm : /'væɳkwiʃ/

+ ngoại động từ

  • thắng, đánh bại
    • to vanquish the enemy
      đánh bại kẻ thù
  • chế ngự
    • to vanquish one's desires
      chế ngự dục vọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanquish"
Lượt xem: 486