--

vanish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanish

Phát âm : /'væniʃ/

+ nội động từ

  • biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to vanish from sight
      biến mất
    • to vanish in the crowd
      lẩn mất vào đám đông
    • hopes vanished like a bubble
      hy vọng tiêu tan như mây khói
  • (toán học) triệt tiêu; biến mất

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) âm lướt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanish"
Lượt xem: 949