--

variety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variety

Phát âm : /və'raiəti/

+ danh từ

  • trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
    • a life full of variety
      cuộc đời muôn vẻ
    • variety in food
      thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
    • variety of opinion
      ý kiến bất đồng
  • nhiều thứ; mớ
    • due to a variety of causes
      do nhiều nguyên nhân
  • (sinh vật học) thứ
  • (như) variety_show
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "variety"
Lượt xem: 1102