verity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verity
Phát âm : /'veriti/
+ danh từ
- sự thực, chân lý
- the verity of a statement
sự thực của một lời phát biểu
- a universal verity
chân lý phổ biến
- the verity of a statement
- tính chất chân thực
- an accent of verity
giọng chân thực
- an accent of verity
- việc có thực
- of a verity
- (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verity"
Lượt xem: 688