vascula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vascula
Phát âm : /'væskjuləm/
+ danh từ, số nhiều vascula
- hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học)
- (giải phẫu) mạch máu nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vascula"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vascula":
vacoule vascula vassal - Những từ có chứa "vascula":
avascular cardiovascular cerebrovascular intervascular intravascular vascula vascular vascularity
Lượt xem: 394