--

vassal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vassal

Phát âm : /'væsəl/

+ danh từ

  • chưa hầu; phong hầu
  • kẻ lệ thuộc

+ tính từ

  • chư hầu
    • a vassal kingdom
      một vương quốc chư hầu
  • lệ thuộc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vassal"
Lượt xem: 542