vassal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vassal
Phát âm : /'væsəl/
+ danh từ
- chưa hầu; phong hầu
- kẻ lệ thuộc
+ tính từ
- chư hầu
- a vassal kingdom
một vương quốc chư hầu
- a vassal kingdom
- lệ thuộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liege liegeman liege subject feudatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vassal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vassal":
vascula vassal vesical vessel visual vocal - Những từ có chứa "vassal":
vassal vassalage - Những từ có chứa "vassal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chư hầu phiên chúa phiên thuộc phiên quốc phiên thần bề tôi bá ấp
Lượt xem: 580