vehement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vehement
Phát âm : /'vi:imənt/
+ tính từ
- mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi
- a vehement desire
dục vọng mãnh liệt
- a vehement speaker
diễn tả sôi nổi
- a vehement wind
cơn gió dữ
- vehement opposition
sự phản đối kịch liệt
- a vehement onset
cuộc tấn công mãnh liệt
- a vehement desire
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fierce tearing violent trigger-happy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vehement"
- Những từ có chứa "vehement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiệt liệt mãnh liệt kịch liệt ào ạt
Lượt xem: 388