--

violent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: violent

Phát âm : /'vaiələnt/

+ tính từ

  • mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
    • violent wind
      gió dữ
  • hung tợn, hung bạo
    • a violent man
      người hung bạo
    • to lay violent hands on somebody
      (pháp lý) hành hung ai
    • to lay violent hands on something
      (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
    • to resort to violent means
      dùng đến bạo lực
  • kịch liệt, quá khích, quá đáng
    • violent words
      những lời quá khích
    • violent colours
      màu sắc quá sặc sỡ
    • in a violent hurry
      rất vội, rất khẩn cấp
    • violent death
      cái chết bất đắc kỳ tử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "violent"
Lượt xem: 821