--

veneer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veneer

Phát âm : /vi'niə/

+ danh từ

  • lớp gỗ mặt (của gỗ dán)
  • lớp mặt (đồ sành...)
  • mã, bề ngoài, vỏ ngoài
    • veneer of elegance
      mã ngoài thanh lịch

+ ngoại động từ

  • dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)
  • đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)
  • (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài
    • to veneer one's character
      lấy bề ngoài để che giấu tính nết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veneer"
Lượt xem: 495