venturous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venturous
Phát âm : /əd'ventʃərəs/ Cách viết khác : (venturous) /'ventʃərəs/
+ tính từ
- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm
- liều lĩnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
audacious daring venturesome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venturous"
- Những từ có chứa "venturous":
adventurous adventurousness unaventurous venturous
Lượt xem: 405