audacious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: audacious
Phát âm : /ɔ:'deiʃəs/
+ tính từ
- gan, táo bạo
- trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "audacious"
- Những từ có chứa "audacious":
audacious audaciousness - Những từ có chứa "audacious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạo phổi quả cảm bạo gan
Lượt xem: 586