--

verminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verminate

Phát âm : /'və:mineit/

+ nội động từ

  • sinh sâu
  • đầy sâu
  • (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verminate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "verminate"
    varmint verminate
Lượt xem: 221